Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bầy
[bầy]
|
danh từ
flock, herd, pack
A herd of cattle
a flock of wild beasts
gregarious
gang, band
a band of children, a horde of children
a gang of hooligans
động từ
to display, dispose, arrange, place, put, set
to invent, think (of), devise