Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bóp méo
[bóp méo]
|
to distort; to wrest; to twist; to misrepresent
To distort history/facts