Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bên có
[bên có]
|
(tài chính) credit side; credit
Credit and debit
To carry/enter a sum to somebody's credit; To credit somebody with a sum