Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bán rẻ
[bán rẻ]
|
to sell at a low/reduced price; to sell cheaply/on the cheap; to bargain away; to barter away; to undercharge; to undersell
To make oneself cheap; to undersell oneself
To sell at a lower price than one's competitor; To undersell one's competitor