Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bàn tay
[bàn tay]
|
hand
He likes to have his hands in his pocket
There is the enemy's hand in it
The cold made me lose all sensation in my hands