Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ứng trước
[ứng trước]
|
(tài chính) to give an advance; to advance
To give somebody an advance of a thousand francs; To advance a thousand francs to somebody