Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ứng cử viên
[ứng cử viên]
|
candidate (in an election)
Presidential candidate
Parliamentary candidate
List of candidates; slate; ticket