Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ở cữ
[ở cữ]
|
to lie in; to be in confinement/lying-in/childbirth
You look a picture of beauty after your confinement