Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ống nghe
[ống nghe]
|
stethoscope
Listening to the chest with a stethoscope may reveal abnormal lung sounds
headphones; earpiece; earphone
receiver; handset
To lift the receiver; To pick up the phone
To replace the receiver; To put down the receiver; To hang up