Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đoàn
[đoàn]
|
mission; delegation
union; association
The medical association
The lawyers' association; Bar Association; The Bar
company
Theatre/dance/ballet company
procession; parade