Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đi nghỉ
[đi nghỉ]
|
to take/have a rest
to go to bed
to spend one's holiday; to go on holiday/vacation
He usually spends his holiday in Doson/in the mountains
To take two months' holiday abroad