Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đi lạc
[đi lạc]
|
to lose one's way; to wander from the right path; to come the wrong way; to go astray; to stray; to get lost
To mislead; to lead somebody astray
The children strayed (away) from the rest of the group
Mind you don't get lost!; Be careful not to get lost!; Take care not to get lost!
Xem phú-de