Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đi kèm
[đi kèm]
|
to accompany
Children unaccompanied by their parents will not be admitted
The murderer was flanked by two policemen