Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đi học lại
[đi học lại]
|
to go back to school (after illness/holidays)
I'll start school again on September 5th; I'll go back to school on September 5th