Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đứng ngồi không yên
[đứng ngồi không yên]
|
to wait about/around; to be like a cat on hot bricks/on a hot tin roof; to be on a knife-edge/on tenterhooks
To keep somebody on tenterhooks