Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đủ ăn
[đủ ăn]
|
to have enough to eat
To earn enough to live on
The countries where people don't have enough food; The countries where people don't have enough to eat