Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đời tư
[đời tư]
|
private life; privacy
To know somebody in private life
Don't interfere/meddle in my private life !
Violation of privacy
To respect/invade somebody's privacy