Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đổi chủ
[đổi chủ]
|
to change hands
This factory has changed hands many times
'Under new management'
The shop is under new management