Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đồng thân
[đồng thân]
|
parent of one's son-in-law, parent of one's daughter-in-law
schoolfellow
He and young Vương were classmates at their school