Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đồng tình
[đồng tình]
|
to sympathize; to concur
I have a lot of sympathy for his views on peace; I greatly sympathize with his views on peace