Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
để lại
[để lại]
|
to bequeath; to leave
Bequeathed by history
The problems inherited from the previous government
The fugitive has left considerable debts (behind him)
The money is a legacy from my aunt
Golestan is survived by a wife and a 19-year-old son