Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đằng đẵng
[đằng đẵng]
|
endless; interminable
" Một ngày đằng đẵng xem bằng ba thu " ( Nguyễn Du)
An interminable day length of three autumns