Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đấu tranh
[đấu tranh]
|
to struggle; to fight
To struggle for the independence and freedom of one's country
To lead the struggle for independance/for freedom