Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đấu thầu
[đấu thầu]
|
( đưa ... ra đấu thầu ) to put something out to contract/tender; to invite bids/tenders for something