Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đường biển
[đường biển]
|
sea route; seaway; shipping line
Seaborne goods
To travel by sea
The town could only be reached by sea