Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đáp xuống
[đáp xuống]
|
to land; to alight
The plane was given clearance to land
Although Saddam International is the country's largest airport, not a single airplane touched down there for most of the 1990s.