Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đánh nhau
[đánh nhau]
|
to fight; to come to blows; to exchange blows
The children were fighting
to be at war (with each other); to wage war (against/on each other); to battle (with each other)
Japan was at war with Russia
We should negotiate instead of preparing for war
To want war and bloodshed