Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
Đoàn thanh niên cộng sản
[đoàn thanh niên cộng sản]
|
Communist Youth Union; Young Communist League
About three-fourths of all party members were recruited from the Young Communist League (Komsomol)