Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đi vòng
[đi vòng]
|
to take a roundabout route, to make a detour; (nghĩa bóng) to resort to expedients
Take a roundabout route if you don't want to get caught in a traffic jam !
To go round the outside to get to the kitchen