Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
điếu thuốc
[điếu thuốc]
|
cancer stick; coffin nail; cigarette
Filter-tipped cigarette; Filter cigarette
Untipped cigarette
Mentholated cigarette; Menthol cigarette
To roll a cigarette