Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đa số
[đa số]
|
majority
Elected by a majority
The majority of spectators were moved to pity; Most spectators were moved to pity
The mass of the people are in favour of this policy