Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đồng cảm
[đồng cảm]
|
to sympathize; to identify; to commune
To identify with the hero of the novel
understanding; sympathetic