Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
địa vị
[địa vị]
|
standing; position; status; condition; station
People of high/low social standing; People of high/low social position
A person in my position can't afford a scandal
To marry somebody of the same station
To marry somebody above/below one's station