Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đề cao
[đề cao]
|
to give prominence to something; to have a high opinion of somebody/something; to dignify
To give prominence to increasing labour efficiency in production
to heighten
To heighten one's vigilance; to be doubly vigilant; to be twice as cautious