Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đòi
[đòi]
|
to ask; to claim; to demand; to clamour for ...
The baby continually called/asked for his mother
To ask for proof
To claim compensation/damages from somebody
I am merely claiming what is mine
They demand a 35-hour week
To demand an apology/explanation
The children are clamouring for their dessert; The children are demanding their dessert
to summon; to subpoena