Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đám cưới
[đám cưới]
|
marriage; wedding ceremony; wedding; nuptials
To attend the wedding of one's friend
Have you sent out the wedding invitations?
To set a date for somebody's wedding
Shotgun wedding