Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đào sâu
[đào sâu]
|
to dig deep/deeply
He decided to dig (down) deep into the ground
To deepen/broaden one's knowledge