Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ăn quịt
[ăn quịt]
|
to evade paying; to refuse to pay
The employer evades paying the workers
to refuse to pay one's meal