Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ăn no mặc ấm
[ăn no mặc ấm]
|
to feed and clothe oneself properly
All we want is to explain to him how his people have no money to feed and clothe themselves properly!