Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ăn nhập
[ăn nhập]
|
to concern; to relate to something; to have to do with something
This topic has nothing to do with our project; This topic has no connection with our project; This topic bears no relation to our project