Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ăn gian
[ăn gian]
|
to cheat; to swindle
He owned up to cheating at cards
You cheated, it doesn't count!
That's cheating!
To overcharge