Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ăn chơi
[ăn chơi]
|
to indulge in dissipation; to sink in depravity; to lead a fast life/a life of debauchery; to abandon oneself to a life of pleasure; to be a playboy; to be on the loose
To play the whore
Flesh-pot; den of vice
Fast set