Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ăm ắp
[ăm ắp]
|
overbrimmed with ...; brimful of ...
A boat overbrimmed with fish
A cup full to overflowing