Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ăng-ten
[ăng ten]
|
(tiếng Pháp gọi là Antenne) aerial; antenna
TV/radio aerial
Directional antenna
Transmitting antenna; Broadcast antenna
Receiving antenna/aerial
Helical antenna
Outdoor aerial
Rabbit ears
(đùa cợt) (từ gốc tiếng Pháp là Antenne) ratfink; informer
To have one's feelers out; to have informers