Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ăn năn
[ăn năn]
|
to repent; to show repentance/remorse/penitence; to be conscience-stricken/conscience-smitten
The murderer shows no repentance (remorse) for his cruelties
Repent of your sins and ask God's forgiveness
To be repentant of one's folly
Repentant/penitent/remorseful sinner
A repentant/remorseful expression