Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ăn chực
[ăn chực]
|
to freeload; to sponge
To cadge/sponge a dinner
Sponger; freeloader; cadger