Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
âm lượng
[âm lượng]
|
sound quantity; volume
To adjust the volume
To turn up/down the sound; To turn up/down the volume
Automatic volume control; AVC