Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
áo trong
[áo trong]
|
danh từ
underwear, undershirt; underdress
she wears an underdress of pale green silk