Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ám muội
[ám muội]
|
shady; fishy; dubious; underhand; doubtful; suspicious; questionable
To abstain from any shady deed
Shady act
That looks fishy; That smells a rat