Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
échelle
|
danh từ giống cái
thang
dựng thang vào tường
leo lên thang
thang gấp, thang xếp
thang giá trị
thang nhiệt độ
(âm nhạc) thang âm
thang màu
thang nhiệt độ
thang lôga
thang bách phân
thang chia độ
thang thuỷ văn
thang chữa cháy
thang an toàn
thang cứu nạn
thang lên tàu thuỷ
mức thang xã hội
thang lương
thước tỉ lệ
thước tỉ lệ của một bản đồ
tỉ lệ phóng đại
quy mô
trên quy mô lớn
(từ cũ, nghĩa cũ) bến, cảng
trên quy mô; trên phạm vi
trên phạm vi toàn thế giới
trên quy mô lớn; trên phạm vi rộng lớn
chìa vai cho ai trèo
(nghĩa bóng) giúp đỡ ai, nâng đỡ ai
đùa mà cho là thực
(cho rằng) không ai (gì) bằng